Có 2 kết quả:

不修边幅 bù xiū biān fú ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡ ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ不修邊幅 bù xiū biān fú ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡ ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ăn mặc luộm thuộm, lếch thếch, cẩu thả

Từ điển Trung-Anh

(1) not care about one's appearance (idiom)
(2) slovenly in dress and manner

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ăn mặc luộm thuộm, lếch thếch, cẩu thả

Từ điển Trung-Anh

(1) not care about one's appearance (idiom)
(2) slovenly in dress and manner

Bình luận 0